--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sư nữ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sư nữ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sư nữ
+
Female bonze, Buddhist nun
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sư nữ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sư nữ"
:
sa nhân
sai nha
sàm nịnh
sao nỡ
sau này
sau nữa
sắm nắm
sầu não
sệ nệ
số nhân
more...
Lượt xem: 451
Từ vừa tra
+
sư nữ
:
Female bonze, Buddhist nun
+
ậm ạch
:
Labouring, ploughing, ploddingxe bò ậm ạch lên dốcthe cart laboured up the slopecông việc làm cứ ậm ạch mãithe job keeps plodding on
+
strangely
:
lạ lùng
+
sở đắc
:
One's line, what is much of one's line, one's knowledge (of some subject...)Đem những sở đắc về khoa học phục vụ nhân dânTo put what one knows about science in the service of the people
+
quá quan
:
(từ cũ) Pass the frontier, transit